555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [dù doan xsmb]
Tìm tất cả các bản dịch của dù trong Anh như parachute, sunshade, umbrella và nhiều bản dịch khác.
Translation for 'dù' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
May 17, 2025 · Dù (and its related forms) is most often seen in written works and formal speech. In colloquial spoken Vietnamese, speakers would prefer to use có... (thì) or some other structures instead to express what English speakers would use even if for. For example: Có mệt thì vẫn phải làm cho xong đã chứ.
Check 'dù' translations into English. Look through examples of dù translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Sư đoàn dù. Lính dù*. - 2 k. (dùng phối hợp với vẫn, cũng). Từ dùng để nêu điều kiện không thuận, bất thường nhằm khẳng định nhấn mạnh rằng điều nói đến vẫn xảy ra, vẫn đúng ngay cả trong trường hợp đó. Dù mưa to, vẫn đi. Dù ít dù nhiều cũng đều quý.
'dù' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'dù' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: umbrella, though, parachute. Câu ví dụ: Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng. ↔ My mother bought my little brother a yellow umbrella.
Dù Danh từ đồ dùng cầm tay để che mưa nắng, thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng có màu sắc và nông lòng hơn che dù
Bài viết được đề xuất: